Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cutdown milling

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sự phay thuận

Xem thêm các từ khác

  • Cute

    / kju:t /, Tính từ: lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh...
  • Cutely

    Phó từ: ranh ma, láu lỉnh,
  • Cuteness

    / ´kju:tnis /, danh từ, sự ranh ma, sự láu lỉnh,
  • Cuter

    ,
  • Cutest

    ,
  • Cuthole

    Địa chất: lỗ mìn mồi, lỗ mìn đột phá,
  • Cuticle

    / ´kju:tikl /, Danh từ: biểu bì, (thực vật học) lớp cutin, Y học:...
  • Cuticolor

    cò màu da,
  • Cuticula

    màng ngoài, biểu bì,
  • Cuticular

    / kju:´tikjulə /,
  • Cuticular cyst

    u nang dạ,
  • Cuticularization

    sự tạo datrên sẹo, vết thương,
  • Cuticulum

    màng ngòai biểu bì,
  • Cutie

    / ´kju:ti /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng, (từ lóng)...
  • Cutie-pie

    cutie-pie, một dụng cụ dùng để đo mức phóng xạ.
  • Cutin

    Danh từ: cutin, cutin, lớp vỏ sừng,
  • Cutinization

    (thủ thuật) viền da,
  • Cutireaction

    phản ứng da,
  • Cutis

    / ´kju:tis /, Danh từ, số nhiều cutes: lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết, Kỹ...
  • Cutis anserina

    sờn gai, nổi da gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top