Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cutis graft

Y học

mảnh ghép da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cutis hyperelartica

    da chun, da đàn hồi,
  • Cutis laxa

    (chứng) sagiãn da,
  • Cutis marmorata

    da đốm màu tím,
  • Cutis pendula

    chứng dalủng lẳng.,
  • Cutis unctuosa

    (chứng) danhờn,
  • Cutis verticis gyrata

    (chứng) dađầu uốn khúc,
  • Cutisanserina

    (chứng) sờn gai ốc , nổi da gà,
  • Cutisector

    dao cắt da,
  • Cutiselastica

    (chứng) da chun, da đàn hồi,
  • Cutitis

    viêm da,
  • Cutization

    (sự) dahóa,
  • Cutlass

    / ´kʌtləs /, Danh từ: (hàng hải) thanh đoản kiếm, Kinh tế: dao chặt...
  • Cutlass-fish

    cá dao,
  • Cutler

    / ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo,
  • Cutler feed

    tiếp sóng bằng khe, tiếp sóng kiểu cutler,
  • Cutlery

    / ´kʌtləri /, Danh từ: nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung),
  • Cutless

    / ´kʌtlis /, Cơ khí & công trình: không cắt, Xây dựng: không có...
  • Cutlet

    / ´kʌtlit /, Danh từ: món côtlet,
  • Cutline

    chú thích, chú giải, phụ đề, ghi chú,
  • Cutoff

    cơ cấu ngắt đứt, cơ cấu cắt, sự cắt khí, sự ngắt (điện), ngắt dừng, ngắt mạch, ngừng, điểm cắt, điểm ngắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top