Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cuttingly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Chua cay, cay độc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cuttings

    mặt cắt, mùn khoan, phoi cắt, phoi bào, vụn, bột đá khoan, cuttings dropping out, sự long mùn khoan
  • Cuttings chute

    máng thải phoi,
  • Cuttings clearance

    lượng hớt lưng (dao), góc sau,
  • Cuttings dropping out

    sự long mùn khoan,
  • Cuttings shoot

    máng chứa phoi,
  • Cuttle

    / ´kʌtl /, Danh từ: (động vật học) con mực,
  • Cuttle-bone

    Danh từ: mai mực,
  • Cuttle-fish

    / 'kÝtlfis /,
  • Cuttoff

    ngắt mạch,
  • Cutty

    / ´kʌti /, Tính từ: cộc, cụt, ngắn ngủn, Danh từ: Ống điếu ngắn,...
  • Cutty stool

    Danh từ: ghế đẩu thấp, (lịch sử) ghế trong nhà thờ xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người...
  • Cutup

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người...
  • Cutwater

    / ´kʌt¸wɔ:tə /, Danh từ: phần trước chiếc tàu, Xây dựng: đê cắt...
  • Cutwater nose

    mũi phân dòng thượng lưu,
  • Cutwork

    Danh từ: mảnh in hoa rời gắn vào quần áo,
  • Cutworm

    / ´kʌt¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) sâu ngài đêm,
  • Cuu Long River Delta

    đồng bằng sông cửu long,
  • Cuu long river delta

    đồng bằng sông cửu long,
  • Cuvette

    / kju:´vet /, Danh từ: chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm),
  • Cuz

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top