Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cycle stock

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

cycle stock

Giải thích EN: An unfinished product removed from a unit of a refinery process, then recharged to the process at an earlier point in the operation.Giải thích VN: Một sản phẩm chưa hoàn thiện được sản xuất từ một quy trình lọc, sau đó lọc lại.

sản phẩm tuần hoàn kín

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top