Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclization

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

đóng vòng

Kỹ thuật chung

tạo vòng

Xem thêm các từ khác

  • Cyclization process

    quá trình vòng hóa,
  • Cyclizine

    thuốc có tính chất kháng histamin chữa chứng bị gây nôn tàu xe, chóng mặt, rối loạn tai trong và đau yếu sau phẫu thuật.,...
  • Cyclo

    xem pedicab, xe xích lô,
  • Cycloaliphatic amine

    amin xycloaliphatic,
  • Cyclobarbitone

    một loài barbiturate gây ngủ và làm dịu trong các trường hợp mất ngủ và lo âu,
  • Cyclocephalus

    cyclops,
  • Cyclochoroiditis

    viêm màng mạch-thể mi,
  • Cyclocross

    cuộc đua xe đạp việt dã, Danh từ: cuộc đua xe đạp việt dã,
  • Cyclodialysis

    thủ thuật phân tách thể mi, thao tác cho bệnh tăng nhăn áp,
  • Cyclodiathermy

    thấu nhiệt thể mi, áp điện thể mi,
  • Cyclogenesis

    / ¸saiklou´dʒenisis /, danh từ, sự phát sinh khí xoáy tụ,
  • Cyclogeny

    sự phát triển chu kỳ,
  • Cyclogram

    / ´saiklou¸græm /, Xây dựng: biểu đồ chu kỳ, Kỹ thuật chung: biểu...
  • Cyclograph

    / ´saiklou¸græf /, Toán & tin: đồ thị chu trình, Kỹ thuật chung:...
  • Cyclohexane

    / ¸saiklou´heksein /, Danh từ: (hoá học) ciklohexan, Kỹ thuật chung: c6h12,...
  • Cyclohexanol

    c6h11ch,
  • Cyclohexanone

    co (ch2) 4ch2,
  • Cycloid

    / ´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) xycloit, Cơ - Điện tử: đường...
  • Cycloidal

    / sai´klɔidəl /, (adj) xycloit,
  • Cycloidal-profile teeth

    răng bánh răng xycloit, răng xycloit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top