Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclopedia=Encyclopedia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bách khoa tự điển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cyclopedic

    / ¸saiklou´pi:dik /, tính từ, thuộc từ điển bách khoa, có học vấn uyên bác, cyclopedic knowledge, tri thức uyên bác
  • Cyclopentamine

    một loài thuốc làm co thắt các mạch máu nhỏ và tăng áp huyết,
  • Cyclopenthiazide

    một loại thuốc lợi niệu dùng chữa tình trạng phù, huyết áp cao, suy tim,
  • Cyclopentolate

    một loại thuốc tương tự như astropine dùng nhỏ mắt làm liệt các cơ mi và dán đồng tử để chữa mắt,
  • Cyclophoria

    lé tuần hoàn (khi che mặt, mắt có chiều hướng quay theo chiều kim đồng hồ),
  • Cyclophorometer

    lác ẩnvòng kế,
  • Cyclophosphamide

    một thuốc dùng chữa các loài ung thư,
  • Cyclophrenia

    (chứng) tâm thần chu kỳ,
  • Cyclopia

    quái tượng một hốc mắt,
  • Cyclopic mons

    quái thai một mắt,
  • Cyclopic monster

    quái thai một mắt,
  • Cycloplegia

    liệt cơ thể mi,
  • Cycloplegic

    / saiklou´pli:dʒik /, Y học: liên quan đến, mang tính chất, là nguyên nhân gây ra chứng liệt cơ...
  • Cycloplegin

    liệt cơ thể mi, liệt mi,
  • Cyclopropane

    / ¸saiklou´proupein /, Y học: một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật, Kỹ...
  • Cyclops

    / 'saiklɔps /, Danh từ, số nhiều .Cyclopes: người khổng lồ một mắt (thần thoại hy lạp),
  • Cyclops hypognathus

    quái thai một hốc mắt hàm thô sơ,
  • Cyclorama

    / ¸saiklou´ra:mə /, Danh từ: (sân khấu) màn vây,
  • Cycloramic

    Tính từ: thuộc màn vây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top