Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclorama

Nghe phát âm

Mục lục

/¸saiklou´ra:mə/

Thông dụng

Danh từ

(sân khấu) màn vây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cycloramic

    Tính từ: thuộc màn vây,
  • Cycloscope

    chu trình kế, tốc kế vòng, máy đo thị trường,
  • Cycloserine

    loại thuốc kháng sinh sử dụng cho bệnh lao và bệnh nhiễm đường tiểu,
  • Cyclosillicate

    silicat vòng,
  • Cyclosis

    Danh từ: sự vận động vòng, Y học: vậnđộng vòng, chu động,
  • Cyclospasm

    sự co thắt điều tiết,
  • Cyclosporina

    một loại thuốc có tác động ức chế miễn dịch,
  • Cyclostat

    trụ kính quay,
  • Cyclostomate

    Danh từ: (động vật) bộ miệng tròn,
  • Cyclostyle

    / ´saiklə¸stail /, Danh từ: máy in rônêô, Ngoại động từ: in rônêô,...
  • Cyclosymmetry

    Toán & tin: sự đối xứng chu trình,
  • Cyclotherapy

    liệu pháp xe đạp,
  • Cyclothymia

    / ¸saiklou´θaimiə /, Y học: chứng tâm tính xoay chuyển, tình trạng thay đổi tâm tính rõ rệt từ...
  • Cyclothymiac

    bệnh nhân tâm thần chu kỳ,
  • Cyclothymic

    (thuộc) bệnh tâm thần chu kỳ,
  • Cyclothymosis

    bệnh tâm thần chu kỳ,
  • Cyclotomic

    tròn, cyclotomic field, trường chia vòng tròn, cyclotomic polynomial, đa thức chia vòng tròn, cyclotomic polynominal, đa thức chia vòng...
  • Cyclotomic field

    trường chia vòng, trường chia vòng tròn,
  • Cyclotomic function

    hàm chia vòng tròn,
  • Cyclotomic polynomial

    đa thức chia vòng tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top