Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclosporina

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

một loại thuốc có tác động ức chế miễn dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cyclostat

    trụ kính quay,
  • Cyclostomate

    Danh từ: (động vật) bộ miệng tròn,
  • Cyclostyle

    / ´saiklə¸stail /, Danh từ: máy in rônêô, Ngoại động từ: in rônêô,...
  • Cyclosymmetry

    Toán & tin: sự đối xứng chu trình,
  • Cyclotherapy

    liệu pháp xe đạp,
  • Cyclothymia

    / ¸saiklou´θaimiə /, Y học: chứng tâm tính xoay chuyển, tình trạng thay đổi tâm tính rõ rệt từ...
  • Cyclothymiac

    bệnh nhân tâm thần chu kỳ,
  • Cyclothymic

    (thuộc) bệnh tâm thần chu kỳ,
  • Cyclothymosis

    bệnh tâm thần chu kỳ,
  • Cyclotomic

    tròn, cyclotomic field, trường chia vòng tròn, cyclotomic polynomial, đa thức chia vòng tròn, cyclotomic polynominal, đa thức chia vòng...
  • Cyclotomic field

    trường chia vòng, trường chia vòng tròn,
  • Cyclotomic function

    hàm chia vòng tròn,
  • Cyclotomic polynomial

    đa thức chia vòng tròn,
  • Cyclotomic polynominal

    đa thức chia vòng tròn,
  • Cyclotomy

    sự chia vòng tròn, (thủ thuật) mở cơ thể mi,
  • Cyclotron

    / 'saiklətrɔn /, Danh từ: (vật lý) xyclôtron, Toán & tin: xiclôtron,...
  • Cyclotron emission

    phát xạ xyclotron, bức xạ xyclotron,
  • Cyclotron frequency

    tần số cyclo-tron, tần số gyro, tần số xiclotron, tần số xyclotron, electron cyclotron frequency, tần số xyclotron của electron,...
  • Cyclotron radiation

    bức xạ xyclotron, phát xạ,
  • Cyclotron resonance

    cộng hưởng xyclotron,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top