Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cymometer

Mục lục

/sai'mɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

(rađiô) máy đo sóng

Chuyên ngành

Điện lạnh

sóng nghiệm

Kỹ thuật chung

ba kế
máy đo sóng
máy đo tần số
sóng kế

Xem thêm các từ khác

  • Cymomotive force

    máy đo sóng,
  • Cymophane

    / 'saimə,fein /, Danh từ: (khoáng chất) ximophan,
  • Cymoscope

    / ´saimə¸skoup /, Hóa học & vật liệu: máy kiểm sóng,
  • Cympanitic dulness

    tiếng gõ đục bong bong,
  • Cyn-

    (cyno-) prefix. chỉ một hay nhiều con chó.,
  • Cynanche

    viêm họng ngạt thở,
  • Cynanthropy

    hoang tưởng hóa chó,
  • Cyniatria

    môn học bệnh chó,
  • Cyniatrics

    môn học bệnh chó,
  • Cynic

    / 'sinik /, Danh từ: người ủng hộ thuyết khuyển nho, người hoài nghi, người yếm thế, người...
  • Cynical

    / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Cynically

    / 'sinikǝli /, Phó từ: bất cần đạo lý, bất nhẫn,
  • Cynicalness

    / ´sinikəlnis /,
  • Cynicism

    / 'sinisizm /, danh từ, thuyết khuyển nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính...
  • Cynocephalic

    tật đầu hình chó,
  • Cynodont

    răng nanh,
  • Cynophobia

    ám ảnh sợ bệnh dại, ám ảnh sợ chó,
  • Cynosure

    / 'sinəzjuə /, Danh từ: người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm...
  • Cynthia

    / 'sinƟiǝ /, danh từ, (thơ ca) chị hằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top