Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Cynically

    / 'sinikǝli /, Phó từ: bất cần đạo lý, bất nhẫn,
  • Cynicalness

    / ´sinikəlnis /,
  • Cynicism

    / 'sinisizm /, danh từ, thuyết khuyển nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính...
  • Cynocephalic

    tật đầu hình chó,
  • Cynodont

    răng nanh,
  • Cynophobia

    ám ảnh sợ bệnh dại, ám ảnh sợ chó,
  • Cynosure

    / 'sinəzjuə /, Danh từ: người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm...
  • Cynthia

    / 'sinƟiǝ /, danh từ, (thơ ca) chị hằng,
  • Cyon nerve

    dây thần kinh cyon,
  • Cyonnerve

    dây thầnkinh cyon,
  • Cyotrophy

    (sự) dinh dưỡng thai,
  • Cyperus

    cây cói,
  • Cyperus oil

    dầu củ ấu,
  • Cypher

    / ´saifə /, Toán & tin: số không, chữ số, mã, Điện tử & viễn thông:...
  • Cyphered message

    thông báo ký mã, thông báo mật mã,
  • Cyphermail

    thư được mã hóa,
  • Cypress

    / 'saipris /, Danh từ: (thực vật học) cây bách,
  • Cypress oil

    dầu trắc bá,
  • Cypridology

    môn học bệnh hoaliễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top