- Từ điển Anh - Việt
Cynical
Nghe phát âmMục lục |
/'sinikǝl/
Thông dụng
Cách viết khác cynic
Như cynic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- contemptuous , derisive , ironic , misanthropic , misanthropical , mocking , pessimistic , sarcastic , sardonic , scoffing , scornful , skeptical , sneering , suspicious , unbelieving , wry , cynic , ironical , disabused , disenchanted , disillusioned , doubtful , snarling
Từ trái nghĩa
adjective
- believing , hopeful , optimistic , trusting , undoubting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cynically
/ 'sinikǝli /, Phó từ: bất cần đạo lý, bất nhẫn, -
Cynicalness
/ ´sinikəlnis /, -
Cynicism
/ 'sinisizm /, danh từ, thuyết khuyển nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính... -
Cynocephalic
tật đầu hình chó, -
Cynodont
răng nanh, -
Cynophobia
ám ảnh sợ bệnh dại, ám ảnh sợ chó, -
Cynosure
/ 'sinəzjuə /, Danh từ: người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm... -
Cynthia
/ 'sinƟiǝ /, danh từ, (thơ ca) chị hằng, -
Cyon nerve
dây thần kinh cyon, -
Cyonnerve
dây thầnkinh cyon, -
Cyotrophy
(sự) dinh dưỡng thai, -
Cyperus
cây cói, -
Cyperus oil
dầu củ ấu, -
Cypher
/ ´saifə /, Toán & tin: số không, chữ số, mã, Điện tử & viễn thông:... -
Cyphered message
thông báo ký mã, thông báo mật mã, -
Cyphermail
thư được mã hóa, -
Cypress
/ 'saipris /, Danh từ: (thực vật học) cây bách, -
Cypress oil
dầu trắc bá, -
Cypridology
môn học bệnh hoaliễu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.