Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cynosure

Nghe phát âm

Mục lục

/'sinəzjuə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
the cynosure of all eyes
cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào

Xem thêm các từ khác

  • Cynthia

    / 'sinƟiǝ /, danh từ, (thơ ca) chị hằng,
  • Cyon nerve

    dây thần kinh cyon,
  • Cyonnerve

    dây thầnkinh cyon,
  • Cyotrophy

    (sự) dinh dưỡng thai,
  • Cyperus

    cây cói,
  • Cyperus oil

    dầu củ ấu,
  • Cypher

    / ´saifə /, Toán & tin: số không, chữ số, mã, Điện tử & viễn thông:...
  • Cyphered message

    thông báo ký mã, thông báo mật mã,
  • Cyphermail

    thư được mã hóa,
  • Cypress

    / 'saipris /, Danh từ: (thực vật học) cây bách,
  • Cypress oil

    dầu trắc bá,
  • Cypridology

    môn học bệnh hoaliễu,
  • Cypridopathy

    bệnh hoa liễu, bệnh hoaliễu.,
  • Cypridophobia

    chứng sợ giao hợp, chứng sợ mắc bệnh hoa liễu,
  • Cyprinid

    / 'sairǝnid /, Danh từ: (động vật) họ chép,
  • Cyprinodont

    Danh từ: (động vật) cá sóc,
  • Cypriot

    / ´sipriət /, Kinh tế: thuộc đảo síp,
  • Cyproheptadine

    thuốc periactin (chữa dị ứng).,
  • Cyproterone

    một loại steroid ức chế,
  • Cyprus

    /'saiprɔs/, người dân đảo síp, cộng hoà kypros là một nước nằm tại đảo síp nằm ở phần phía đông Địa trung hải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top