Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cypher

Nghe phát âm

Mục lục

/´saifə/

Thông dụng

Xem cipber

Chuyên ngành

Toán & tin

số không, chữ số, mã

Điện tử & viễn thông

kỹ mã

Xem thêm các từ khác

  • Cyphered message

    thông báo ký mã, thông báo mật mã,
  • Cyphermail

    thư được mã hóa,
  • Cypress

    / 'saipris /, Danh từ: (thực vật học) cây bách,
  • Cypress oil

    dầu trắc bá,
  • Cypridology

    môn học bệnh hoaliễu,
  • Cypridopathy

    bệnh hoa liễu, bệnh hoaliễu.,
  • Cypridophobia

    chứng sợ giao hợp, chứng sợ mắc bệnh hoa liễu,
  • Cyprinid

    / 'sairǝnid /, Danh từ: (động vật) họ chép,
  • Cyprinodont

    Danh từ: (động vật) cá sóc,
  • Cypriot

    / ´sipriət /, Kinh tế: thuộc đảo síp,
  • Cyproheptadine

    thuốc periactin (chữa dị ứng).,
  • Cyproterone

    một loại steroid ức chế,
  • Cyprus

    /'saiprɔs/, người dân đảo síp, cộng hoà kypros là một nước nằm tại đảo síp nằm ở phần phía đông Địa trung hải,...
  • Cyprus Telecommunications Agency (CYTA)

    hãng viễn thông slíp,
  • Cyprus pound

    cộng hòa síp (tên nước, thủ đô: nicosia),
  • Cyrillic

    / si´rilik /, Tính từ: cyrillic alphabet chữ cái kirin,
  • Cyrix

    hãng cyrix,
  • Cyrtograph

    chuyển động lồng ngực ký,(phép) ghi chuyển động lồng ngực,
  • Cyrtometer

    dụng cụ đo vòng ngực,
  • Cyrtosis

    gù, sự vẹo xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top