Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyst

Nghe phát âm

Mục lục

/sist/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) túi bao, nang, bào xác
(y học) nang, u nang

Chuyên ngành

Xây dựng

thớ xoắn (gỗ)

Y học

nang (u nang)

Kinh tế

bọng
nang
túi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bag , bleb , blister , injury , pouch , sac , sore , vesicle , wen , spore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top