Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Czar

Nghe phát âm

Mục lục

/zɑ:/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) vua Nga, Nga hoàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
autocrat , despot , leader , ruler , tsar , tzar , baron , emperor , king , monarch , tycoon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top