Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

DÐbutante

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cô gái mới bước vào đời; người đàn bà mới vào nghề
Cô gái nhà giàu bước vào giới thượng lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DÐclassÐ

    Tính từ: bị mất địa vị, bị loại, bị đuổi, bị thải,
  • DÐcolletÐ

    Tính từ: Để hở cổ và vai; mặc áo để hở cổ và vai,
  • DÐcor

    ,
  • DÐgagÐ

    Tính từ: thung dung, khoan thai,
  • DÐjeuner

    Danh từ: bữa ăn sáng,, bữa ăn trưa (trịnh trọng),
  • DÐmarche

    Danh từ: (ngoại giao) sự vận động,
  • DÐmenti

    Danh từ: sự cải chính, lời cải chính,
  • DÐmodÐ

    Tính từ: không đúng mốt, không hợp thời trang,
  • DÐnouement

    Danh từ: Đoạn cuối, đoạn kết, kết cục (vở kịch, cuốn tiểu thuyết...)
  • DÐtente

    Danh từ: (chính trị) tình hình lắng dịu (trong quan hệ giữa các nước),
  • DÐtenu

    người bị giam giữ,
  • Décor

    Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trần thiết, (sân khấu) cảnh phông,
  • Dðbut

    danh từ (cũng debut) sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng của một diễn viên (trên sân khấu, ..),
  • Dðbutant

    danh từ chàng trai mới bước vào nghề,
  • Dðbutante

    danh từ (cũng deb) phụ nữ trẻ tuổi xuất hiện lần đầu tiên để ra mắt một xã hội lịch sự sang trọng.,
  • Dðb©cle

    danh từ 1. (a) sự thất bại, sự tan rã,
  • Dðclassð

    tính từ bị mất địavị, bị loại, bị đuổi, bị thải,
  • Dðcolletage

    danh từ (tiếng pháp) sự hở cổ rộng (của một chiếc áo...)
  • Dðcolletð

    tính từ (tiếng pháp) để hở cổ và vai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top