Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dacryosyrinx

Nghe phát âm

Mục lục

/dæ'krai,ousiriɳks/

Y học

bơm sửa ống lệ
đường rò lệ

Kỹ thuật chung

ống lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dacty-

    / 'dækti /, tiền tố chỉ các ngón,
  • Dactyl

    / 'dæktil /, Danh từ: (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn),
  • Dactyledema

    phù ngón,
  • Dactylic

    / dæk'tilik /, Tính từ: (thuộc) đactin, Danh từ: thơ đactin,
  • Dactylically

    / ,dæktilikli /,
  • Dactyliography

    / dæktili'ɔgrəfi /, Danh từ: lịch sự chạm khắc trên đá quý (ngọc và vàng),
  • Dactylion

    / ,dækti'laiən /, chứng dính ngón,
  • Dactylite

    đactilit,
  • Dactylitic

    đactilit,
  • Dactylitis

    viêm ngón,
  • Dactylocampsodynia

    chứng cong đau ngón tay,
  • Dactylogram

    / dæk'tiləgræm /, danh từ, dấu ngón tay,
  • Dactylographic

    / ,dæktilə'græfik /,
  • Dactylography

    / ,dæktilə'græfik /, Danh từ: khoa nghiên cứu dấu tay (để nhận dạng), Y...
  • Dactylogryposis

    (chứng) cong ngón tay,
  • Dactylology

    / ,dæktil'ɔləʤi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay, Y học:...
  • Dactylolysis

    / ,dæktil'ɔlisiz /, cắt cụt ngón tay, thủ thuật sửa dính ngón tay,
  • Dactylomegaly

    (chứng) ngón to,
  • Dactylophasia

    thủ thọai,
  • Dactyloscopy

    / ,dæktil'ouskɔpi /, sự xem xét dấu ngón tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top