Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daily trading limit

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

giới hạn mua bán một ngày

Chứng khoán

Biên độ dao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daily traffic volum

    lưu lượng xe ngày đêm,
  • Daily traffic volume

    lưu lượng giao thông hàng ngày,
  • Daily transaction

    giao dịch thường ngày,
  • Daily trend

    xu hướng thường ngày,
  • Daily trial balance

    cân số thử hàng ngày,
  • Daily variation

    biến thiên hàng ngày,
  • Daily wage

    lương công nhật, lương công nhật,
  • Daily water flow

    dòng nước hàng ngày,
  • Dailydozen

    / 'deili,dʌzən /, Danh từ: bài tập thể dục hằng ngày (lúc đầu gồm 12 tiết mục),
  • Dailylight limit

    giới hạn ban ngày (ngoại hối ròng),
  • Dailyness

    / 'deilinis /,
  • Daimon

    / 'deimən /, Danh từ; số nhiều daimones, daimons:,
  • Daimyo

    / 'daimjou /, Danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios: Đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản...
  • Daint

    ,
  • Daintily

    / 'deintili /, Tính từ: xinh đẹp, xinh xắn,
  • Daintiness

    / 'deintinis /, danh từ, vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính trong cách ăn uống, sự kén ăn, vẻ chải chuốt...
  • Dainty

    / 'deinti /, Tính từ: ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính trong cách...
  • Daiquiri

    / 'dækəri /, Danh từ: hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh,
  • Dairt pedestal

    giá, trụ, cần treo sà lúp (thuyền),
  • Dairy

    / 'deəri /, Danh từ: nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top