Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daint

Tiếng lóng

  • don't
  • Example: I daint want to do the dishes

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daintily

    / 'deintili /, Tính từ: xinh đẹp, xinh xắn,
  • Daintiness

    / 'deintinis /, danh từ, vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính trong cách ăn uống, sự kén ăn, vẻ chải chuốt...
  • Dainty

    / 'deinti /, Tính từ: ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính trong cách...
  • Daiquiri

    / 'dækəri /, Danh từ: hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh,
  • Dairt pedestal

    giá, trụ, cần treo sà lúp (thuyền),
  • Dairy

    / 'deəri /, Danh từ: nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa,...
  • Dairy-cattle

    bò sữa,
  • Dairy-farm

    / 'deərifɑ:m /, Danh từ: trại sản xuất bơ sữa, Kinh tế: người bán...
  • Dairy-farming

    nghề nuôi sữa,
  • Dairy-produce

    sản phẩm từ sữa,
  • Dairy (farm)

    trại sản xuất bơ sữa,
  • Dairy breed

    giống lấy sữa,
  • Dairy capacity

    năng suất trong ngày,
  • Dairy cattle

    Danh từ: bò sữa, Kinh tế: gia súc cho sữa,
  • Dairy equipment

    thiết bị của công nghiệp sữa,
  • Dairy farm

    trại bò sữa, trai sữa,
  • Dairy food

    thức ăn hàng ngày,
  • Dairy husbandry

    ngành chăn nuôi bò sữa,
  • Dairy industry

    công nghiệp sữa,
  • Dairy milk cooler

    dàn làm lạnh sữa, giàn làm lạnh sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top