Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daisy

Nghe phát âm

Mục lục

/deizi/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây cúc

daisy

Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
as fresh as a daisy
tươi như hoa
to turn up one's toes to the daisies
(từ lóng) chết, ngủ với giun
daisy wheel
(ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cây cúc

Kinh tế

nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)

Xem thêm các từ khác

  • Daisy-chain

    / ,deizi'tʃein /, danh từ, vòng hoa cúc,
  • Daisy-cutter

    / ,deizi'kʌtə /, danh từ (từ lóng), ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên, (môn crickê) quả bóng bay là mặt đất,
  • Daisy-wheel printer

    máy in xích chữ,
  • Daisy chain

    chuỗi xích, dãy xích in, Danh từ: quần hôn, quan hệ tình dục gồm ba người trở lên trong đó...
  • Daisy chain bus

    buýt chuỗi xích, buýt nối xích vòng, buýt xích vòng,
  • Daisy chain connection

    nối kiểu chuỗi hình sao,
  • Daisy chain interrupt

    ngắt xích vòng,
  • Daisy chained cable

    cáp kết nối vòng,
  • Daisy wheel

    Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường...
  • Daisy wheel printer

    máy in bánh xe cúc,
  • Daisywheel printer

    máy in kiểu tang,
  • Dal

    data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • Dal (deca-liter)

    decalit, mười lít,
  • Dal segno

    Tính từ: quay trở lại dấu hiệu đánh dấu việc bắt đầu đoạn nhạc phải lặp lại,
  • Dale

    / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình:...
  • Dalesman

    / 'deilzmən /, Danh từ: người ở thung lũng miền bắc nước anh,
  • Dali

    ,
  • Dalitz plot

    đồ thị dalitz,
  • Dalle

    gạch lát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top