Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dal (deca-liter)

Mục lục

Toán & tin

decalit

Kỹ thuật chung

mười lít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dal segno

    Tính từ: quay trở lại dấu hiệu đánh dấu việc bắt đầu đoạn nhạc phải lặp lại,
  • Dale

    / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình:...
  • Dalesman

    / 'deilzmən /, Danh từ: người ở thung lũng miền bắc nước anh,
  • Dali

    ,
  • Dalitz plot

    đồ thị dalitz,
  • Dalle

    gạch lát,
  • Dalliance

    / 'dæliəns /, Danh từ: sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt...
  • Dallier

    / 'dæliə /,
  • Dally

    / 'dæli /, Nội động từ: ve vãn, chim chuột, Đùa giỡn, coi như chuyện đùa, rề rà, lần lữa,...
  • Dallyingly

    / 'dæliiɳli /,
  • Dalmatian

    / dæl'mei∫n /, Danh từ: chó có lông trắng đốm đen,
  • Dalmatic

    / dæl'mætik /, Danh từ: Áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi),
  • Dalton' law

    đinh luật dalton,
  • Dalton' temperature scale

    thang nhiệt độ dalton,
  • Dalton's law

    định luật dalton,
  • Dalton plan

    Danh từ: phương pháp dạy trong đó sinh viên chịu trách nhiệm về cách học tập,
  • Daltonian

    / dɔ:l'touniən /, Danh từ: (y học) mù màu,
  • Daltonism

    / 'dɔ:ltənizm /, Danh từ: (y học) chứng mù màu, Y học: chứng mù sắc...
  • Dam

    / dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước),...
  • Dam, Soil

    đập đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top