Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damming

Nghe phát âm

Mục lục

/´dæmiη/

Xây dựng

sự chặn lại

Kỹ thuật chung

sự đắp đê

Xem thêm các từ khác

  • Damming-up

    nước chảy ngược, nước vật,
  • Dammit

    / ´dæmit /, Thán từ: (thông tục) mẹ kiếp!,
  • Damn

    / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại...
  • Damn all

    (từ lóng) chẳng mảy may, he told us damn all about the new project., nó chẳng mảy may nói về kế hoạch mới
  • Damnable

    / 'dæmnəbl /, Tính từ: Đáng trách, Đáng tội, đáng đoạ đày, (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền...
  • Damnableness

    / 'dæmnəblnis /,
  • Damnably

    / 'dæmnəbli /, phó từ, rất tồi tệ,
  • Damnation

    / dæm'nei∫n /, Danh từ: sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở...
  • Damnatory

    / 'dæmnətəri /, Tính từ: khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị...
  • Damned

    / dæmd /, Tính từ: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm,...
  • Damnedest

    / 'dæmdist /, thành ngữ, to do one's damnedest, làm hết sức mình
  • Damnific

    / dæm'nifik /, Tính từ: tổn hại; có hại,
  • Damnification

    / ,dæmnifi'kei∫n /, danh từ, (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại, Điều thiệt hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top