- Từ điển Anh - Việt
Damn
Nghe phát âmMục lục |
/dæm/
Thông dụng
Danh từ
Lời nguyền rủa, lời chửi rủa
chút, tí, ít
Ngoại động từ
Chê trách, chỉ trích; kết tội
Chê, la ó (một vở kịch)
Làm hại, gây nguy hại; làm thất bại
Đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
Nguyền rủa, chửi rủa
I'll be damned if I know
(lời thề) tớ mà biết thì tớ cứ chết
Nội động từ
Nguyền rủa, chửi rủa
Tính từ
Chết tiệt; tồi tệ
Phó từ
Rất; lắm; quá
Don't be so damn pessimistic !
Đừng quá bi quan như thế!
Cấu trúc từ
not to care/give a damn (about somebody/something)
- chẳng màng đến; mặc kệ
not to be worth a damn
- chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , anathematize , attack , ban , banish , blaspheme , blast , castigate , cast out , censure , complain of , confound , convict , criticize , cry down , curse , cuss , darn , denunciate , doom , drat , excommunicate , excoriate , execrate , expel , flame , fulminate against , imprecate , inveigle against , jinx , object to , objurgate , pan * , penalize , proscribe , punish , revile , sentence , slam , swear , thunder against , condemn , denounce , reprobate
noun
adjective
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Damn all
(từ lóng) chẳng mảy may, he told us damn all about the new project., nó chẳng mảy may nói về kế hoạch mới -
Damnable
/ 'dæmnəbl /, Tính từ: Đáng trách, Đáng tội, đáng đoạ đày, (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền... -
Damnableness
/ 'dæmnəblnis /, -
Damnably
/ 'dæmnəbli /, phó từ, rất tồi tệ, -
Damnaged
, -
Damnation
/ dæm'nei∫n /, Danh từ: sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở... -
Damnatory
/ 'dæmnətəri /, Tính từ: khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị... -
Damnder
, -
Damned
/ dæmd /, Tính từ: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm,... -
Damned..
, -
Damnedest
/ 'dæmdist /, thành ngữ, to do one's damnedest, làm hết sức mình -
Damnific
/ dæm'nifik /, Tính từ: tổn hại; có hại, -
Damnification
/ ,dæmnifi'kei∫n /, danh từ, (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại, Điều thiệt hại, -
Damnify
/ 'dæmnifai /, Ngoại động từ: (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại, -
Damning
/ 'dæmiη /, danh từ, sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy... -
Damning emergency
tổn thất khẩn cấp, -
Damning evidence
Thành Ngữ:, damning evidence, chứng cớ làm cho ai bị kết tội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.