Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dampish

Nghe phát âm

Mục lục

/'dæmpi∫/

Thông dụng

Tính từ

Hơi ướt, hơi ẩm

Thông dụng

Tính từ
Hơi ướt, hơi ẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dampishness

    / 'dæmpi∫nis /, Danh từ: sự hơi ướt, sự hơi ẩm,
  • Damply

    / 'dæmpli /, Phó từ: Ẩm ướt, nhớp nháp,
  • Dampness

    / 'dæmpnis /, Danh từ: sự ẩm ướt, Xây dựng: tính ẩm, Kỹ...
  • Damposcope

    cái nghiệm ẩm, Địa chất: cái đo khí mỏ, cái chỉ báo khí mỏ,
  • Dampproof

    vật liệu chống ẩm,
  • Dampproofing

    sự chống ẩm, lớp chống ẩm,
  • Dampy

    / 'dæmpi/ /, ẩm, Tính từ: Ẩm, hơi ẩm, có hơi độc, có khí nổ (mỏ),
  • Dampy wood

    gỗ chưa gia công, gỗ nguyên,
  • Dams

    ,
  • Damsel

    / 'dæmzəl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ, Từ...
  • Damsel-fish

    cá chúa,
  • Damsite

    khu vực đập, tuyến đập, khu vực đập,
  • Damson

    / 'dæmzən /, Danh từ: (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, Tính...
  • Damson-cheese

    / 'dæmzəntʃi:z /, Danh từ: mứt mận,
  • Damson-coloured

    / damson-coloured /, Tính từ: màu mận tía,
  • Damson cheese

    bột nghiền từ bơ nấu với đường,
  • Dan

    / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã...
  • Danaide

    đanait,
  • Danburite

    Địa chất: danburit,
  • Dance

    / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top