Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damsel

Nghe phát âm

Mục lục

/'dæmzəl/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
a damsel in distress
người đàn bà đang gặp nạn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
colleen , lady , lass , lassie , miss , virgin , woman , young girl , young woman , demoiselle , female , girl , maid , maiden , princess

Xem thêm các từ khác

  • Damsel-fish

    cá chúa,
  • Damsite

    khu vực đập, tuyến đập, khu vực đập,
  • Damson

    / 'dæmzən /, Danh từ: (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, Tính...
  • Damson-cheese

    / 'dæmzəntʃi:z /, Danh từ: mứt mận,
  • Damson-coloured

    / damson-coloured /, Tính từ: màu mận tía,
  • Damson cheese

    bột nghiền từ bơ nấu với đường,
  • Dan

    / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã...
  • Danaide

    đanait,
  • Danburite

    Địa chất: danburit,
  • Dance

    / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên...
  • Dance-band

    / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • Dance-hall

    / 'dɑ:ns-hɔ:l /, Thành Ngữ:, dance-hall, vũ trường
  • Dance hall

    vũ trường, phòng múa,
  • Dance of death

    Danh từ: Điệu vũ tử thần,
  • Dance of the arteries

    vũ động mạch,
  • Danced

    ,
  • Danceof the arteries

    vũ động mạch,
  • Dancer

    / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top