Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dander

Nghe phát âm

Mục lục

/'dændə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
to get one's dander up
nổi giận
to get (put, raise) somebody's dander up
làm cho ai nổi giận, chọc tức ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
irascibility , irascibleness , spleen , temperament , tetchiness , (slang) anger , anger , dudgeon , ire , provoke , resentment , scurf , temper , wrath

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dandiacal

    / dæn'daiəkəl /, Tính từ: (nghĩa hiếm) ăn mặc đỏm dáng,
  • Dandification

    / ,dændifi'kei∫n /, Danh từ: sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao,
  • Dandified

    / 'dændifaid /, Tính từ: (nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao,
  • Dandify

    / 'dændifai /, Ngoại động từ: mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai), dandified...
  • Dandle

    / 'dændl /, Ngoại động từ: tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng,
  • Dandler

    / 'dændlə /,
  • Dandling

    / 'dændliɳ /, xem dandle,
  • Dandruff

    / 'dændrəf/ /, Danh từ: gàu bám da đầu, Từ đồng nghĩa: noun, flakes...
  • Dandruffy

    / 'dændrəfi /,
  • Dandy

    / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh...
  • Dandy-brush

    / 'dændibrʌʃ /, danh từ, bàn chải ngựa,
  • Dandy-cart

    / 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động,
  • Dandy-fever

    / 'dændi,fi:və /,
  • Dandy-note

    giấy nhận hàng ở kho hải quan,
  • Dandy fever

    sốt dengue,
  • Dandy note

    phiếu giao hàng nợ thuế,
  • Dandyish

    / 'dændii∫ /, tính từ, Ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột,
  • Dandyishly

    / 'dændiiʃli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top