Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dandify

Nghe phát âm

Mục lục

/'dændifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
dandified appearance
vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dandle

    / 'dændl /, Ngoại động từ: tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng,
  • Dandler

    / 'dændlə /,
  • Dandling

    / 'dændliɳ /, xem dandle,
  • Dandruff

    / 'dændrəf/ /, Danh từ: gàu bám da đầu, Từ đồng nghĩa: noun, flakes...
  • Dandruffy

    / 'dændrəfi /,
  • Dandy

    / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh...
  • Dandy-brush

    / 'dændibrʌʃ /, danh từ, bàn chải ngựa,
  • Dandy-cart

    / 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động,
  • Dandy-fever

    / 'dændi,fi:və /,
  • Dandy-note

    giấy nhận hàng ở kho hải quan,
  • Dandy fever

    sốt dengue,
  • Dandy note

    phiếu giao hàng nợ thuế,
  • Dandyish

    / 'dændii∫ /, tính từ, Ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột,
  • Dandyishly

    / 'dændiiʃli /,
  • Dandyism

    / 'dændiizm /, danh từ, tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt,
  • Dane

    / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • Danelagh

    / 'deinlɔ /, danh từ; cũng danelaw, luật Đan mạch,
  • Danford anchor

    mỏ neo cqr, mỏ neo danford,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top