- Từ điển Anh - Việt
Daps
Tiếng lóng
- Trainers, sneakers, plimsolls or gym shoes by another name
- Example: Kate looked dazzling wearing her new daps.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dapsone
thuốc chữabệnh cùi., -
Daraf
fara ngược, -
Darbies
/ 'dɑ:biz /, Danh từ số nhiều: xiềng xích, darby and joan, cặp vợ chồng già hạnh phúc, darby and... -
Darboux's equation
phương trình Đacbu, -
Darby
/ ´da:bi /, Xây dựng: thước thợ trát, -
Darcian
Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability... -
Darcy
đacxi (đơn vị đo độ thấm), -
Darcy's law
định luật dacry, định luật thấm tầng, định luật darcy, -
Darcy law
luật Đacxi, -
Dare
/ deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared,... -
Dared
, -
Daredevil
/ 'deə,devl /, Danh từ: người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết... -
Darer
/ deə /, -
Daresay
/ 'deɜ'sei /, Động từ, cũng .dare .say, dám nói, -
Daring
/ 'deəriη /, Danh từ: sự táo bạo, sự cả gan, Tính từ: táo bạo,... -
Daringly
/ 'deəriηli /, -
Daringness
/ 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness... -
Dariole
/ 'dærioul /, Danh từ: khuôn nhỏ để làm bánh, kem,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.