Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Darby and joan

Nghe phát âm

Thông dụng

Xem thêm darbies


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Darcian

    Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability...
  • Darcy

    đacxi (đơn vị đo độ thấm),
  • Darcy's law

    định luật dacry, định luật thấm tầng, định luật darcy,
  • Darcy law

    luật Đacxi,
  • Dare

    / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared,...
  • Dared

    ,
  • Daredevil

    / 'deə,devl /, Danh từ: người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết...
  • Darer

    / deə /,
  • Daresay

    / 'deɜ'sei /, Động từ, cũng .dare .say, dám nói,
  • Daring

    / 'deəriη /, Danh từ: sự táo bạo, sự cả gan, Tính từ: táo bạo,...
  • Daringly

    / 'deəriηli /,
  • Daringness

    / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness...
  • Dariole

    / 'dærioul /, Danh từ: khuôn nhỏ để làm bánh, kem,
  • Darius

    ,
  • Darjeeling

    / da:zi:liη /, Danh từ: loại chè dac-gi-linh ở ấn Độ,
  • Dark

    / dɑ:k /, Tính từ: tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm...
  • Dark-adaptation test

    thử nghiệm thích ứng bóng tối,
  • Dark-adaptationtest

    thửnghiệm thích ứng bóng tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top