Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dare

Nghe phát âm

Mục lục

/deər/

Thông dụng

Danh từ

Sự dám làm
Sự thách thức
to take a dare
nhận lời thách

Ngoại động từ ( dared, .durst; dared)

Dám, dám đương đầu với
he did not dare to come; he dared not come
nó không dám đến
how dare you speak like this?
tại sao anh dám nói như vậy?
to dare any danger
dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
Thách
I dare you to do it
tôi thách anh làm điều đó
I dare say
tôi dám chắc
I dare swear
tôi dám chắc là như vậy

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

dám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cartel , defy , provocation , stump , taunt , challenge , bravura , defiance , derring-do , tour de force
verb
beard , brave , bully , call one’s bluff , confront , cope , denounce , disregard , face , face off , front , goad , insult , knock chip off shoulder , laugh at , make my day , meet , mock , muster courage , oppose , outdare , provoke , resist , run the gauntlet , scorn , spurn , square off , step over the line , take one on , taunt , threaten , throw down gauntlet , adventure , attempt , be bold , endanger , endeavor , gamble , go ahead , hazard , make bold , pluck up , presume , risk , run the risk , speculate , stake , take a chance , take heart , try , try one’s hand , undertake , venture , pretend , challenge , defy , stump , take a risk

Từ trái nghĩa

verb
be careful , hold back , refrain

Xem thêm các từ khác

  • Dared

    ,
  • Daredevil

    / 'deə,devl /, Danh từ: người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết...
  • Darer

    / deə /,
  • Daresay

    / 'deɜ'sei /, Động từ, cũng .dare .say, dám nói,
  • Daring

    / 'deəriη /, Danh từ: sự táo bạo, sự cả gan, Tính từ: táo bạo,...
  • Daringly

    / 'deəriηli /,
  • Daringness

    / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness...
  • Dariole

    / 'dærioul /, Danh từ: khuôn nhỏ để làm bánh, kem,
  • Darius

    ,
  • Darjeeling

    / da:zi:liη /, Danh từ: loại chè dac-gi-linh ở ấn Độ,
  • Dark

    / dɑ:k /, Tính từ: tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm...
  • Dark-adaptation test

    thử nghiệm thích ứng bóng tối,
  • Dark-adaptationtest

    thửnghiệm thích ứng bóng tối,
  • Dark-adapted eye

    mắt thích nghi với bóng tối,
  • Dark-cow carcass

    con thịt bò bị thâm,
  • Dark-line spectrum

    phổ hấp thụ,
  • Dark-room

    / 'dɑ:krum /, Danh từ: buồng tối (để rửa ảnh),
  • Dark-room test

    thử nghiệm phòng tối,
  • Dark-skinned grape

    nho tím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top