Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Darlington circuit

Toán & tin

mạch Darlington

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Darlington pair

    cặp darlington,
  • Darn

    / da:n /, Danh từ: sự mạng, chỗ mạng, Ngoại động từ: mạng (quần...
  • Darned

    / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • Darnel

    / 'dɑ:nl /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa),
  • Darner

    / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • Darning

    / 'dɑ:niɳ /, Danh từ: sự mạng, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự vá,...
  • Darning-needle

    / 'dɑ:niη,ni:dl /, Danh từ: kim mạng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn,
  • Darning stitch

    đường mạng, mũi mạng,
  • Darning wool

    len mạng, may áo len,
  • Darryl

    ,
  • Darsh

    ,
  • Dart

    / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu,...
  • Dart (er)

    chim cổ rắn,
  • Dart bailer

    máy hút bám sâu,
  • Dart valve

    van có nắp,
  • Dartboard

    / 'dɑ:tbɔ:d /, Danh từ: tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu,
  • Darted

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top