Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Darn

Nghe phát âm

Mục lục

/da:n/

Thông dụng

Danh từ

Sự mạng
Chỗ mạng

Ngoại động từ

Mạng (quần áo, bít tất...)
(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mạng
sự mạng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

interjection
confound it , cripes , damn it , dang , darnation , doggone , drat , gosh-darn , cussed , damn , downright , heck , mend , patch , repair , stitch , weave
adjective
accursed , blasted , blessed , bloody , confounded , cursed , damn , execrable , infernal

Xem thêm các từ khác

  • Darned

    / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • Darnel

    / 'dɑ:nl /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa),
  • Darner

    / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • Darning

    / 'dɑ:niɳ /, Danh từ: sự mạng, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự vá,...
  • Darning-needle

    / 'dɑ:niη,ni:dl /, Danh từ: kim mạng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn,
  • Darning stitch

    đường mạng, mũi mạng,
  • Darning wool

    len mạng, may áo len,
  • Darryl

    ,
  • Darsh

    ,
  • Dart

    / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu,...
  • Dart (er)

    chim cổ rắn,
  • Dart bailer

    máy hút bám sâu,
  • Dart valve

    van có nắp,
  • Dartboard

    / 'dɑ:tbɔ:d /, Danh từ: tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu,
  • Darted

    ,
  • Darter

    / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • Darting

    / da:tiη /, Tính từ: nhanh như tên bắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top