Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dart

Nghe phát âm

Mục lục

/dɑ:t/

Thông dụng

Danh từ

Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
(Thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bound , career , cast , course , dash , flash , fling , flit , float , fly , gallop , hasten , heave , hurry , hurtle , launch , move quickly , pitch , plunge , run , rush , sail , scamper , scoot , scud , scurry , shoot , skim , speed , spring , sprint , spurt , start , tear , throw , thrust , whiz , bolt , bucket , bustle , festinate , fleet , haste , hustle , pelt , race , rocket , scour , trot , whirl , whisk , wing , zip , zoom , hurl , shy , sling , toss , arrow , dodge , jaculate , leap , missile , movement , propel , stinger

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top