Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dash it!

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

dash it!
mẹ kiếp!

Xem thêm dash


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dash line

    đường gạch, đường đứt nét, đường gạch (-), đường nét đứt đoạn, đường vạch vạch (-----), nét cắt, nét gạch...
  • Dash panel

    hộp bảng điều khiển, tấn ngăn bùn, tấm chắn,
  • Dash plate

    tấm chắn nước,
  • Dash pot

    bộ đệm pittông, bộ giảm chấn động, cái tắt dao động, hộp giảm chấn, hộp giảm xóc, bộ đệm, bộ giảm chấn,
  • Dash sign

    hình vẽ quảng cáo trên thân xe,
  • Dashboard

    / 'dæʃbɔ:d /, Danh từ: cái chắn bùn (trước xe...), bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ...
  • Dashboard lamp

    đèn chiếu sáng, dụng cụ đo, thiết bị đo,
  • Dashboard or dashpanel

    tấm chắn bùn,
  • Dashed

    / dæ∫t /, xem dash,
  • Dashed-link style

    kiểu đường gạch ngang,
  • Dashed contour line

    đường đồng mức phụ,
  • Dashed curve

    đường cong lấm chiếm,
  • Dashed line

    đường đứt nét, đường gạch gạch, lằn gạch,
  • Dashed link

    đường dứt nét, đường gạch gạch,
  • Dasheen

    / dæ'∫i:n /, Danh từ: (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước,
  • Dasher

    / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ),...
  • Dashes

    ,
  • Dashiki

    / də'∫i:ki /, Danh từ: Áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người tây phi),
  • Dashing

    / 'dæʃiɳ /, Tính từ: rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top