Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dasher

Nghe phát âm

Mục lục

/'dæ∫ə/

Thông dụng

Danh từ
Người ăn diện, người chịu diện
Người hay loè, người hay phô trương
Que đánh sữa (để lấy bơ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dashes

    ,
  • Dashiki

    / də'∫i:ki /, Danh từ: Áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người tây phi),
  • Dashing

    / 'dæʃiɳ /, Tính từ: rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng...
  • Dashing vessel

    bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ giảm chấn,
  • Dashing water

    nước chảy cuồn cuộn,
  • Dashingly

    / 'dæ∫iηli /,
  • Dashplate

    tấm ngăn,
  • Dashpot

    / 'dæʃpɔt /, Danh từ: cái giảm chấn, giảm xóc, bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ hoãn xung,...
  • Dashpot valve

    van bộ giảm chấn,
  • Dast

    ,
  • Dastard

    / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon...
  • Dastardliness

    / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dastardly

    / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dasymeter

    tỉ trọng khí kế,
  • Data

    / ´deitə /, Danh từ: số nhiều của datum, số liệu, dữ liệu, dữ kiện, Cơ...
  • Data-book

    sổ dữ liệu,
  • Data-driven

    Toán & tin: Điều khiển bằng dữ liệu,
  • Data-entry

    dữ liệu nhập,
  • Data-in

    số liệu vào, dữ liệu nhập, dữ liệu vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top