Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dastardly

Nghe phát âm

Mục lục

/'dæstədli/

Thông dụng

Tính từ

Hèn nhát
Đê tiện, ném đá giấu tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
base , contemptible , cowardly , craven , despicable , low , mean , pusillanimous , underhanded , vile , chickenhearted , faint-hearted , lily-livered , unmanly , foul , rotten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top