Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data analysis

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

phân tích dữ liệu
Data Analysis Station (DAS)
trạm phân tích dữ liệu
Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
EDA (errordata analysis)
sự phân tích dữ liệu lỗi
error data analysis (EDA)
sự phân tích dữ liệu lỗi
IDL (interactivedata analysis language)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
interactive data analysis language (IDL)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
time and frequency data analysis
sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số

Kinh tế

phân tích dữ liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Data and Information System (DIS)

    hệ thống thông tin và số liệu,
  • Data and automation (datamation)

    dữ liệu và tự động hóa,
  • Data area

    vùng dữ liệu, bios data area (bda), vùng dữ liệu bios, global data area (gda), vùng dữ liệu toàn cầu, group data area, vùng dữ liệu...
  • Data attribute

    thuộc tính dữ liệu,
  • Data bank

    Thành Ngữ: nhà băng dữ liệu, kho tư liệu, kho dữ liệu, ngân hàng dữ liệu, ngân hàng số liệu,...
  • Data base

    căn cứ số liệu, cơ sở dữ liệu, cơ sở dữ liệu, data base management, sự quản lý cơ sơ dữ liệu, text data base, cơ sở...
  • Data base dictionary

    từ điển kho số liệu,
  • Data base language

    ngôn ngữ đế dữ liệu,
  • Data base management

    sự quản lý cơ sơ dữ liệu,
  • Data base system

    hệ đế chế dữ liệu,
  • Data bit

    bit dữ liệu, dữ liệu, more-data bit, bit nhiều dữ liệu
  • Data block

    khối dữ liệu, end of data block (eodb), kết thúc khối dữ liệu, physical data block, khối dữ liệu vật lý
  • Data block (DBLK)

    khối dữ liệu,
  • Data block address

    địa chỉ khối dữ liệu,
  • Data book

    danh mục dữ liệu, tập dữ liệu,
  • Data break

    sự ngắt dữ liệu, ngắt dữ liệu,
  • Data buffer

    bộ đệm dữ liệu, vùng đệm dữ liệu, bộ đếm dữ liệu,
  • Data bus

    kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus,...
  • Data cable

    cáp dữ liệu, extended distance data cable (eddc), cáp dữ liệu cự ly kéo dài
  • Data cache

    tiền nhớ dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top