Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data channel

Kỹ thuật chung

kênh dữ liệu
data channel equipment
thiết bị kênh dữ liệu
Data channel ISDN D
Kênh dữ liệu ISDN D
data channel multiplexer
bộ dồn kênh dữ liệu
Digital Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu số
Display Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel (DDF)
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel One (DDC1)
kênh dữ liệu hiển thị số 1
Low Speed Data channel (LSD)
kênh dữ liệu tốc độ thấp
kênh thông tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top