Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data collection

Mục lục

Xây dựng

khối dữ kiện
thu thập số liệu

Kỹ thuật chung

dữ liệu
Data Collection and Analysis System (DCAS)
hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
Data Collection Computer (DCC)
máy tính thu thập dữ liệu
data collection platform
nền thu nhập dữ liệu
Data Collection Platform (DCP)
mặt bằng thu thập dữ liệu
data collection platform-DCP
bàn thu lượng dữ liệu
data collection station
trạm nhập dữ liệu
data collection station
trạm tập hợp dữ liệu
data collection station
trạm thu thập dữ liệu
Data Collection System Transponder (DCST)
bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
data collection/data acquisition
thu thập dữ liệu
Geostationary Data Collection Platform (GDCP)
nền tảng thu nhập dữ liệu địa tĩnh
Maintenance Data Collection System (MDCS)
hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
Network data collection (NDC)
thu nhập dữ liệu mạng
source data collection equipment
thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
sự bắt dữ liệu
thu thập dữ liệu
Data Collection Computer (DCC)
máy tính thu thập dữ liệu
Data Collection Platform (DCP)
mặt bằng thu thập dữ liệu
data collection station
trạm thu thập dữ liệu
Data Collection System Transponder (DCST)
bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
Maintenance Data Collection System (MDCS)
hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
source data collection equipment
thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
tập hợp số liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top