Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data compression

Mục lục

Toán & tin

sự ép dữ liệu

Điện tử & viễn thông

nén dữ kiện

Kỹ thuật chung

nén dữ liệu
Adaptive Data Compression (protocol) (Hayes) (ADC)
Nén dữ liệu thích ứng ( Hayes )
Adaptive Lossless Data Compression (IBM) (ADLC)
nén dữ liệu không tổn hao thích ứng
Data Compression Facility (DCF)
phương tiện nén dữ liệu
lossless data compression
sự nén dữ liệu không mất
lossy data compression
sự nén dữ liệu bị mất
sự nén dữ liệu
lossless data compression
sự nén dữ liệu không mất
lossy data compression
sự nén dữ liệu bị mất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top