Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data field

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

mục dữ liệu
mục
trường dữ liệu

Giải thích VN: Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một không gian dành cho một mẩu thông tin trong một bản ghi dữ liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu định hướng bảng, loại chương trình mà tất cả các tác vụ truy tìm đều sẽ tạo ra một bảng có nhiều hàng và cột, thì trường dữ liệu đưọc hiển thị dưới dạng các cột dọc. Các trường dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu "danh sách gởi thư" có thể gồm có HO, TÊN, CÔNG TY, ĐIA CHI, THANH PHÔ, ĐUONG PHÔ, và SO BUU CUC, chẳng hạn.

data field masking
sự chắn trường dữ liệu
data field of a sector
trường dữ liệu của một cung từ
data field pointer
con trỏ trường dữ liệu
parallel data field
trường dữ liệu song song
PDF (Paralleldata field)
trường dữ liệu song song
SDF (serialdata field)
trường dữ liệu nối tiếp
serial data field (SDF)
trường dữ liệu nối tiếp
summary data field
trường dữ liệu tóm tắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top