Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data flow

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

lưu thông dữ liệu

Xây dựng

dòng luông

Kỹ thuật chung

dòng dữ liệu
cross-border data flow
dòng dữ liệu xuyên đường biên
data flow control (DNC)
điều khiển dòng dữ liệu
data flow control layer
lớp điều khiển dòng dữ liệu
DFC (dataflow control)
điều khiển dòng dữ liệu
transnational data flow
dòng dữ liệu xuyên quốc gia
luồng dữ liệu
asymmetric data flow
luồng dữ liệu không đối xứng
data flow analysis
phân tích luồng dữ liệu
data flow chart
biểu đồ luồng dữ liệu
data flow control
điều khiển luồng dữ liệu
data flow control (DNC)
điều khiển luồng dữ liệu
data flow diagram
sơ đồ luồng dữ liệu
data flow diagram (DFD)
giản đồ luồng dữ liệu
Data Flow Graph (DFG)
đồ thị luồng dữ liệu
data flow system
hệ thống luồng dữ liệu
data flow technique
kỹ thuật luồng dữ liệu
DFC (dataflow control)
điều khiển luồng dữ liệu
DFSYN response (dataflow synchronous response)
sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
level 1 data flow
luồng dữ liệu mức 1
level 2 data flow
lượng dữ liệu mức 2
level 2+ data flow
luồng dữ liệu mức 2+
level 3 data flow
luồng dữ liệu mức 3

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top