Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data item

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

đơn vị dữ liệu

Điện tử & viễn thông

linh kiện dữ liệu
sự thông tin

Kỹ thuật chung

mục dữ liệu
control data item
mục dữ liệu điều khiển
data item separator
dấu tách mục dữ liệu
entry data item
mục dữ liệu nhập
external data item
mục dữ liệu ngoài
independent data item
mục dữ liệu độc lập
internal data item
mục dữ liệu trong
phần tử dữ liệu
index data item
phần tử dữ liệu chỉ mục
trường dữ liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top