Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data management

Mục lục

Toán & tin

quản trị dữ liệu
EDM (electronicdata management)
sự quản trị dữ liệu điện tử
integrated data management system (IDMS)
hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp

Điện tử & viễn thông

quản lý dữ liệu
advanced data management
quản lý dữ liệu cao cấp
Central Data Management Unit (CDMU)
khối quản lý dữ liệu trung tâm
Command and Data Management System (CDMS)
hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
Data Management and Retrieval System (DMRS)
hệ thống khôi phục và quản lý dữ liệu
Data Management Information (DMI)
thông tin quản lý dữ liệu
Data Management Software (DMS)
phần mềm quản lý dữ liệu
Discrete Data Management (DDM)
quản lý dữ liệu rời rạc
Distributed Data Management (DDM)
quản lý dữ liệu phân tán
Earth Observations Data Management Systems (EODMS)
các hệ thống quản lý dữ liệu quan sát trái đất
Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý
Interagency Working Group on Data Management for Global Change (IWGDMGC)
nhóm công tác liên cơ quan về quản lý dữ liệu để trao đổi toàn cầu
Reference Model of Data Management (RMDM)
mô hình quản lý dữ liệu chuẩn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top