Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data network

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mạng dữ liệu
Cellular Digital Packet Data Network (CDPDN)
mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong
circuit-switched public data network (CSPDN)
mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
CSPDN (circuit-switched public data network)
mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
data network identification code (DNIC)
mã nhận dạng mạng dữ liệu
data network identification code (DNLC)
mã định dạng mạng dữ liệu
Data Network Routing (DNR)
định tuyến mạng dữ liệu
DDN (DefenseData Network)
mạng dữ liệu quốc phòng
dedicated circuit data network
mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
Defense Data Network
mạng dữ liệu quốc phòng
DNIC (datanetwork identification code)
mã nhận dạng mạng dữ liệu
Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
mạng dữ liệu và theo dõi tầu vũ trụ từ mặt đất
High Speed Data Network (HSDN)
mạng dữ liệu tốc độ cao
Interim Mobile Data Network (IMDN)
mạng dữ liệu di động tạm thời
international packet-switching data network
mạng dữ liệu chuyển gói quốc tế
Managed Data Network Service (METRAN)
dịch vụ mạng dữ liệu quản lý
Mobile Data Network (MDN)
mạng dữ liệu di động
PDN (publicdata network)
mạng dữ liệu chung
PDN (publicdata network)
mạng dữ liệu công cộng
PSDN (packetswitching data network)
mạng dữ liệu chuyển bó
public data network
mạng dữ liệu công cộng
public data network (PDN)
mạng dữ liệu chung
public data network (PDN)
mạng dữ liệu công cộng
ring (data) network
mạng (dữ liệu) vòng
Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
speech data network
mạng dữ liệu tiếng nói
synchronous data network
mạng dữ liệu đồng bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top