Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data rate

Mục lục

Toán & tin

tốc độ bít

Kỹ thuật chung

tốc độ bốt
tốc độ dữ liệu
Data Rate Change (DRC)
thay đổi tốc độ dữ liệu
Data Rate Select (DRS)
chọn tốc độ dữ liệu
Double Data Rate (DDR)
tốc độ dữ liệu gấp đôi
Double Data Rate - SDRAM (DDR-SDRAM)
Tốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAM
High Data Rate Recorder (HDRR)
bộ ghi tốc độ dữ liệu cao
Low Data Rate (LDR)
tốc độ dữ liệu thấp
Variable Data Rate Video (UDRV)
video có tốc độ dữ liệu biến đổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top