Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data stream

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

dòng dữ kiện

Kỹ thuật chung

luồng số liệu
dòng dữ liệu
composed text data stream
dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
data-stream interface (DSL)
giao diện dòng dữ liệu
DSI (DataStream Interface)
giao diện dòng dữ liệu
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu chung
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu tổng quát
general data stream
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu tổng quát
Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
intelligent printer data stream (IPDS)
dòng dữ liệu máy thông minh
IPDS (intelligentprinter data stream)
dòng dữ liệu máy in thông tin
luồng dữ liệu
data stream format
khuôn luồng dữ liệu
Generalized Data Stream (GDS)
luồng dữ liệu tổng quát hóa
Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
luồng dữ liệu máy in cá nhân

Xem thêm các từ khác

  • Data stream format

    khuôn luồng dữ liệu,
  • Data streams format

    dạng thức dòng dữ liệu,
  • Data string

    chuỗi dữ liệu, mixed data string, chuỗi dữ liệu hỗn hợp
  • Data switch

    chuyển mạch dữ liệu,
  • Data switching

    chuyển tiếp số liệu, chuyển mạch dữ liệu,
  • Data switching exchange

    bộ chuyển mạch dữ liệu,
  • Data switching exchange (DSE)

    thiết bị trao đổi dữ liệu, tổng đài chuyển mạch dữ liệu, tổng đài chuyển mạch số liệu,
  • Data system

    hệ thống dữ liệu, digital data system (dds), hệ thống dữ liệu số, dss ( digitaldata system ), hệ thống dữ liệu số, isds: international...
  • Data table

    bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
  • Data tablet

    bảng nhập dữ liệu, bảng dữ liệu,
  • Data tag

    thẻ dữ liệu, data tag group, nhóm thẻ dữ liệu, data tag pattern, mẫu thẻ dữ liệu, mdt ( modifieddata tag ), thẻ dữ liệu đã...
  • Data tag group

    nhóm thẻ dữ liệu,
  • Data tag pattern

    mẫu thẻ dữ liệu,
  • Data tape

    băng có dữ liệu, băng có tin, băng số, băng dữ liệu,
  • Data terminal

    máy dữ liệu, đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết bị đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết...
  • Data terminals

    đầu cuối dữ liệu,
  • Data throughput

    năng suất dữ liệu,
  • Data track

    rãnh dữ liệu,
  • Data tracking

    theo dõi dữ liệu,
  • Data traffic

    lưu lượng dữ liệu, lưu thông dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top