Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dated

Nghe phát âm

Mục lục

/'deitid/

Thông dụng

Tính từ

Đề nghị
dated April 5th
đề ngày mồng 5 tháng 4
Lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời

Nguồn khác

  • dated : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

đề ngày...
forward-dated
để ngày lùi về sau
quá đát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antiquated , archaic , behind the times , obsolescent , obsolete , old-fashioned , old hat , outdated , outmoded , out of style , pass

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top