Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Datum surface

Mục lục

Kỹ thuật chung

mặt chuẩn

Cơ - Điện tử

Bề mặt chuẩn

Xây dựng

mặt chuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Datum water level

    mặt thủy chuẩn,
  • Datura

    / də'tjuərə /, Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược,
  • Daturism

    ngộ độc cà độc dược,
  • Daub

    / dɔ:b /, Danh từ: lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài,...
  • Daube

    / doub /, Danh từ: món thịt bò om với rượu vang đỏ,
  • Daubed

    / dɔ:bt /, tô [được tô], xem daub,
  • Daubed with clay

    tô bằng đất sét,
  • Dauber

    / 'dɔ:bə /, Danh từ: người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi,
  • Daubery

    / 'dɔ:bəri /,
  • Daubing

    làm rỗ mặt,
  • Daubster

    / 'dɔ:bstə /,
  • Dauby

    / 'dɔ:bi /, dính, nhớp nháp, Tính từ: (nói về bức vẽ) lem nhem, nhếch nhác, dính nhớp nháp,
  • Daughter

    bre / 'dɔ:tə(r) /, name / 'dɔ:tər /, Danh từ: con gái, Điện lạnh: chất...
  • Daughter-in-law

    / 'dɔ:tərinlɔ: /, danh từ, số nhiều .daughters-in-law, con dâu, con gái riêng (của vợ, của chồng),
  • Daughter board

    bảng con,
  • Daughter card

    cạc con,
  • Daughter cell

    Danh từ: tế bào con, tế bào con, tế bào con,
  • Daughter chromosome

    Danh từ: thể nhiễm sắc con,
  • Daughter company

    công ty con gái (tức công ty con phụ thuộc vào công ty mẹ),
  • Daughter cyst

    u nang con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top