Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Davy

Nghe phát âm

Mục lục

/'deivi/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) to take one's davy that... thề rằng

Xem thêm các từ khác

  • Davy Jones' Locker

    chỉ đáy biển,
  • Davy jones

    Danh từ: Đáy biển (nhân cách hoá),
  • Davy jones's locker

    Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả, to go to davyỵjones'sỵlocker,...
  • Davy lamp

    Danh từ: Đèn Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ), đèn davy, đèn an toàn, đèn bảo hiểm,
  • Davy man

    Địa chất: thợ nhà đèn,
  • Davyne

    đavin,
  • Daw

    / dɔ: /, Danh từ: (động vật học) quạ gáy xám,
  • Dawdle

    / 'dɔ:dl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời gian), Nội động từ:...
  • Dawdler

    / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ...
  • Dawdling

    / 'dɔ:dliɳ /, xem dawdle,
  • Dawdlingly

    / 'dɔ:dlli /,
  • Dawg

    ,
  • Dawk

    cát có sét, cát pha sét,
  • Dawn

    / dɔ:n /, Danh từ: bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng;...
  • Dawn raid

    cuộc tấn công phủ đầu,
  • Dawn shift

    ca (làm) sáng,
  • Dawned

    ,
  • Dawning

    / 'dɔ:niη /, Danh từ: bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top