Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dawdle

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Dawdler

    / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ...
  • Dawdling

    / 'dɔ:dliɳ /, xem dawdle,
  • Dawdlingly

    / 'dɔ:dlli /,
  • Dawg

    ,
  • Dawk

    cát có sét, cát pha sét,
  • Dawn

    / dɔ:n /, Danh từ: bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng;...
  • Dawn raid

    cuộc tấn công phủ đầu,
  • Dawn shift

    ca (làm) sáng,
  • Dawned

    ,
  • Dawning

    / 'dɔ:niη /, Danh từ: bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai,...
  • Day

    /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời...
  • Day's

    ,
  • Day's quota

    định suất hàng ngày,
  • Day's run

    hành trình một ngày đêm,
  • Day's sun and average speed table

    bảng tra chạy tàu ngày và tốc độ trung bình,
  • Day-Glo paint

    sơn day-glo,
  • Day-after recall

    phản ứng của người xem một ngày sau khi phát quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top